So sánh Xiaomi Mi 13 vs Redmi note 13 nên mua loại nào?

Xiaomi Mi 13 và Redmi Note 13 là hai dòng điện thoại mới nhất của hãng Xiaomi, một trong những thương hiệu công nghệ hàng đầu trên thị trường. Tuy nhiên, khi so sánh 2 dòng điện thoại này, lại có những khác biệt đáng chú ý về cấu hình, tính năng và giá trị. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự khác biệt giữa hai sản phẩm này để có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.

Thiết kế ngoại hình

Xiaomi Mi 13 và Redmi Note 13 đều có thiết kế đẹp và hiện đại. Mi 13 có khung viền vuông vức và mặt lưng bằng kính nhám, trong khi Redmi Note 13 có khung viền cong và mặt lưng bằng nhựa. Cả hai điện thoại đều có màn hình AMOLED 6,7 inch với độ phân giải Full HD+.

Mi 13 có các màu sắc: Đen, Trắng, Xanh lá cây và Hồng. Redmi Note 13 có các màu sắc: Đen, Trắng và Xanh dương.

Dưới đây là so sánh chi tiết thiết kế ngoại hình của Xiaomi Mi 13 và Redmi Note 13:

Xiaomi Mi 13

  • Kích thước: 163,6 x 74,6 x 8,1 mm
  • Trọng lượng: 204 g
  • Màn hình: AMOLED 6,7 inch, độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 pixels)
  • Mặt lưng: Kính
  • Khung viền: Viền thép không gỉ
  • Cổng kết nối: USB-C
  • Jack cắm tai nghe: Không có
  • Loa ngoài: Stereo
  • Cảm biến vân tay: Cảm biến vân tay dưới màn hình
  • Sạc không dây: Có
  • Sạc ngược: Không có
Thiết kế ngoại hình Xiaomi Mi 13
Thiết kế ngoại hình Xiaomi Mi 13

Redmi Note 13

  • Kích thước: 164,2 x 76,5 x 8,3 mm
  • Trọng lượng: 203 g
  • Màn hình: AMOLED 6,7 inch, độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 pixels)
  • Mặt lưng: Nhựa
  • Khung viền: Viền nhựa
  • Cổng kết nối: USB-C
  • Jack cắm tai nghe: Có
  • Loa ngoài: Stereo
  • Cảm biến vân tay: Cảm biến vân tay ở cạnh bên
  • Sạc không dây: Không có
  • Sạc ngược: Không có
Thiết kế ngoại hình Redmi Note 13
Thiết kế ngoại hình Redmi Note 13

Nhìn chung, Xiaomi Mi 13 và Redmi Note 13 đều là những chiếc điện thoại thông minh tuyệt vời. Mi 13 có thiết kế cao cấp hơn, trong khi Redmi Note 13 có giá rẻ hơn. Chiếc điện thoại nào phù hợp với bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.

Màn hình

Sau thiết kế ngoại hình, thì điều chúng ta sẽ quan tâm tiếp theo đó chính là màn hình. Đây là phương diện ảnh hưởng trực tiếp đến việc xem phim, xem video cũng như chơi các trò chơi điện tử.

Với dòng điện thoại Xiaomi 13 được trang bị hệ thống màn hình AMOLED với chất lượng rất cao, tần số quét có thể lên đến 120Hz. Từ đó khi sử dụng dòng điện thoại Xiaomi 13 bạn sẽ cảm thấy hình ảnh hiện thị cực nét, sống động, màu sắc chuẩn mực, hiển thị tốt. Kích thước màn hình 6.36 inch độ phân giải lên đến 1080 x 2400 pixels. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm, khi trải nghiệm trên dòng điện thoại này, sẽ rất sống động và thú vị.

Màn hình Xiaomi 13
Màn hình Xiaomi 13

Redmi note 13 được trang bị khi sở hữu tấm nền Super amoled với kích thước 6.6 inch, độ phân giải của Redmi note 13 lên đến 1080 x 2400 pixel, full HD. Ngoài ra màn hình của redmi còn được thiết kế một lớp kính cường lực Corning Gorilla Glass, không khiến bạn lo lắng khi bị rơi xuống đất. Tần số quét màn hình cao, mượt mà, hạn chế các hiện tượng bóng mờ hiệu quả.

Màn hình Redmi note 13
Màn hình Redmi note 13

Camera

Xiaomi Mi 13 và Redmi Note 13 đều được trang bị hệ thống camera đa năng, nhưng Mi 13 có hệ thống camera cao cấp hơn.

Xiaomi Mi 13

  • Camera chính: 50MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
  • Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.2, 12mm (ultrawide)
  • Camera tele: 5MP, f/2.4, 50mm (telephoto)
  • Camera trước: 32MP, f/2.4
Camera của Xiaomi 13
Camera của Xiaomi 13

Redmi Note 13

  • Camera chính: 50MP, f/1.8, 26mm (wide)
  • Camera góc siêu rộng: 8MP, f/2.2, 12mm (ultrawide)
  • Camera macro: 2MP, f/2.4, (macro)
  • Camera trước: 16MP, f/2.5

Nhìn chung, Xiaomi Mi 13 có hệ thống camera cao cấp hơn Redmi Note 13. Nếu bạn là người quan tâm đến chụp ảnh, Mi 13 là lựa chọn tốt hơn.

Camera Redmi Note 13
Camera Redmi Note 13

Thông số kỹ thuật và hiệu năng

Xiaomi Mi 13 và Redmi Note 13 đều là những chiếc điện thoại thông minh tuyệt vời, nhưng chúng có những điểm khác biệt về thông số kỹ thuật và hiệu năng.

Xiaomi Mi 13

  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 2
  • RAM: 8GB/12GB
  • Bộ nhớ trong: 128GB/256GB
  • Màn hình: AMOLED 6,7 inch, độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 pixels)
  • Camera sau: 50MP + 12MP + 5MP
  • Camera trước: 32MP
  • Pin: 4500mAh, hỗ trợ sạc nhanh 120W

Redmi Note 13

  • Chipset: Snapdragon 7 Gen 1
  • RAM: 6GB
  • Bộ nhớ trong: 128GB
  • Màn hình: AMOLED 6,7 inch, độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 pixels)
  • Camera sau: 50MP + 8MP + 2MP
  • Camera trước: 16MP
  • Pin: 5000mAh, hỗ trợ sạc nhanh 67W
Thông số kỹ thuật và hiệu năng
Thông số kỹ thuật và hiệu năng

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có hiệu năng tốt nhất, Xiaomi Mi 13 là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có giá rẻ hơn và thời lượng pin dài hơn, Redmi Note 13 là lựa chọn tốt hơn.

Dung lượng pin và sạc

Xiaomi 13 được trang bị pin dung lượng 4820 mAh, hỗ trợ sạc nhanh 120W. Điều này có nghĩa là Xiaomi 13 có thể sạc đầy pin trong thời gian chỉ 15 phút. Xiaomi 13 cũng có thời gian sử dụng lâu, lên đến 25 giờ cho cuộc gọi thoại, 16 giờ cho xem phim và 80 giờ cho nghe nhạc.

Redmi 13 Note được trang bị pin dung lượng 5000 mAh, hỗ trợ sạc nhanh 67W. Điều này có nghĩa là Redmi 13 Note có thể sạc đầy pin trong thời gian chỉ 20 phút. Redmi 13 Note cũng có thời gian sử dụng lâu, lên đến 30 giờ cho cuộc gọi thoại, 20 giờ cho xem phim và 100 giờ cho nghe nhạc.

Nhìn chung, cả Xiaomi 13 và Redmi 13 Note đều có thời gian sử dụng lâu và hỗ trợ sạc nhanh. Chiếc điện thoại nào phù hợp với bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có tốc độ sạc nhanh, Xiaomi 13 là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có thời gian sử dụng lâu, Redmi 13 Note là lựa chọn tốt hơn.

Dung lượng pin và sạc của 2 dòng điện thoại
Dung lượng pin và sạc của 2 dòng điện thoại

dienthoaigiare.vip hy vọng bạn sẽ nghiên cứu và có sự lựa chọn giữa hai dòng điện thoại Redmi và Xiaomi, rất nhiều tính năng nổi trội. Đảm bảo cho bạn những phút giây học tập, giải trí hiệu quả nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *